Có 2 kết quả:
心术 xīn shù ㄒㄧㄣ ㄕㄨˋ • 心術 xīn shù ㄒㄧㄣ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) designs
(2) schemes
(3) intentions
(4) scheming
(5) calculating (of a person)
(2) schemes
(3) intentions
(4) scheming
(5) calculating (of a person)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) designs
(2) schemes
(3) intentions
(4) scheming
(5) calculating (of a person)
(2) schemes
(3) intentions
(4) scheming
(5) calculating (of a person)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0